|
Thép tấm
|
|
|
|
|
|
|
Hãy liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Phòng bán hàng
ĐC: Km 3 Đường Phan Trọng Tuệ
Tam hiệp – Thanh Trì – Hà Nội.
ĐT: 024.3994 9564 – DĐ : 0913 555 483
|
|
Thứ tự
|
Tên sản phẩm
|
Trọng lượng
(Kg)
|
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
|
1
|
Thép lá cán nguội 0.8 x 1250 x 2500mm
|
19,6
|
2
|
Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm
|
24,53
|
3
|
Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm
|
30,4
|
4
|
Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm
|
36,79
|
5
|
Thép lá cán nguội 0,5x1000 x 2000mm
|
7,85
|
6
|
Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm
|
31,4
|
7
|
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm
|
61,3
|
8
|
Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm
|
176,62
|
9
|
Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm
|
212
|
10
|
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm
|
282,6
|
11
|
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm
|
353,25
|
12
|
Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm
|
423,9
|
13
|
Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm
|
565,2
|
14
|
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm
|
706,5
|
15
|
Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm
|
1.130,4
|
16
|
Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm
|
989,1
|
17
|
Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm
|
1.507,2
|
18
|
Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm
|
1.271,7
|
19
|
Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm
|
1.884
|
20
|
Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm
|
2.072,4
|
21
|
Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm
|
2.355
|
22
|
Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm
|
2.826
|
23
|
Thép tấm SS400 40ly x 1500 x 6000mm
|
2.826
|
24
|
Thép tấm SS400 50 x 1500 x 6000mm
|
2.961
|
25
|
Thép tấm SS400 60mm ->100mm
|
1
|
26
|
Thép lá nguội 0,5-0,6x1250mm xcuộn
|
1
|
27
|
Thép lá cán nguội 0,7-0,9x1250mm xcuộn
|
1
|
28
|
Thép lá cán nguội 1,0-1,1x1250mm xcuộn
|
1
|
29
|
Thép lá cán nguội 1,2-1,5x1250mm xcuộn
|
1
|
30
|
Thép lá cán nguội 2.0x1410x2500mm
|
55,34
|
31
|
Tấm SS400 110mm ->150mm
|
1
|
32
|
Tấm 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK
|
1
|
33
|
Tấm 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK
|
1
|
|
Chủng loại: 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, ....
Tiêu chuẩn : GOST 3SP/PS 380-94, ASTM A36, BS 4360 43A
|
|
|
Thứ tự
|
Tên sản phẩm
|
Trọng lượng
(Kg)
|
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
|
1
|
Thép lá cán nguội 0.8 x 1250 x 2500mm
|
19,6
|
2
|
Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm
|
24,53
|
3
|
Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm
|
30,4
|
4
|
Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm
|
36,79
|
5
|
Thép lá cán nguội 0,5x1000 x 2000mm
|
7,85
|
6
|
Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm
|
31,4
|
7
|
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm
|
61,3
|
8
|
Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm
|
176,62
|
9
|
Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm
|
212
|
10
|
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm
|
282,6
|
11
|
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm
|
353,25
|
12
|
Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm
|
423,9
|
13
|
Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm
|
565,2
|
14
|
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm
|
706,5
|
15
|
Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm
|
1.130,4
|
16
|
Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm
|
989,1
|
17
|
Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm
|
1.507,2
|
18
|
Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm
|
1.271,7
|
19
|
Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm
|
1.884
|
20
|
Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm
|
2.072,4
|
21
|
Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm
|
2.355
|
22
|
Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm
|
2.826
|
23
|
Thép tấm SS400 40ly x 1500 x 6000mm
|
2.826
|
24
|
Thép tấm SS400 50 x 1500 x 6000mm
|
2.961
|
25
|
Thép tấm SS400 60mm ->100mm
|
1
|
26
|
Thép lá nguội 0,5-0,6x1250mm xcuộn
|
1
|
27
|
Thép lá cán nguội 0,7-0,9x1250mm xcuộn
|
1
|
28
|
Thép lá cán nguội 1,0-1,1x1250mm xcuộn
|
1
|
29
|
Thép lá cán nguội 1,2-1,5x1250mm xcuộn
|
1
|
30
|
Thép lá cán nguội 2.0x1410x2500mm
|
55,34
|
31
|
Tấm SS400 110mm ->150mm
|
1
|
32
|
Tấm 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK
|
1
|
33
|
Tấm 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK
|
1
|
|
Chủng loại: 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, ....
Tiêu chuẩn : GOST 3SP/PS 380-94, ASTM A36, BS 4360 43A
|
|
|
|