|
Hãy liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Phòng bán hàng
ĐC: Km 3 Đường Phan Trọng Tuệ
Tam hiệp – Thanh Trì – Hà Nội.
ĐT: 024.3994 9564 – DĐ : 0913 555 483
|
Tên sản phẩm: Ống thép mạ kẽm
Chất liệu: Thép - A 53
Áp suất làm việc : 16kg/ cm2
Kích cỡ: 5'' - 16'' ( DN 125 - DN 400)
Dùng cho: Cấp thóat nước, PCCC, Xử lý môi trường
|
BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP MẠ KẼM
BS 1387/1985 Đơn vị tính: kg/cây 6m
Chỉ tiêu kỹ thuật: ỐNG THÉP ĐEN, MẠ KẼM - TIÊU CHUẨN BS 1387-1985
Chỉ tiêu kỹ thuật:
ỐNG THÉP ĐEN, MẠ KẼM - TIÊU CHUẨN BS 1387-1985 |
(ERW CARBON BLACK & GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985)
|
C
max
|
Mn
max
|
P
max
|
S
max
|
Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness
|
Phương pháp mạ
Zinc-coat Method
|
µm
|
gr./m2
|
oz./ft2
|
%
0.20
|
%
1.20
|
%
0.045
|
%
0.045
|
> 35
|
>= 360
|
>= 1.18
|
Mạ nhúng nóng
Hot-dip Galvanizing
|
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test
|
Trắc nghiệm độ uốn / Bend test
|
Trắc nghiệm nén phẳng
Flattening test
|
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test
|
Độ bền kéo
T.strength
Kgf/mm2
(N/mm2)
|
Điểm chảy
Yield point
Kgf/mm2
(N/mm2)
|
Độ giãn dài tương đối
Elongation
%
|
Phân loại
Category
|
Goc uốn
Angle of bending
|
Bán kính trong
Inside radius
|
Vị trí mối hàn
Weld position
|
Mối hàn
Weld point
|
Bề mặt ống
Non-weld point
|
Ống đen
Black pipe
|
180o
|
6 D
|
90o
|
0.75 D
|
0.60 D
|
|
Min. 28
(285)
|
Min. 20
(196)
|
Min. 30
|
Ống mạ
Galva. pipe
|
90o
|
8 D
|
51 Kgf/cm2
|
Remark: D: Đường kính ngoài / Outside diameter
|
Dung sai/ Tolerance
|
Trọng lượng/ Weight
|
- 8%
|
+ 10%
|
Chiều dày / Thickness
|
- Light
-Medium, heavy
|
-8%
-10%
|
not specified
not specified
|
Chiều dài/ Length
|
-0 mm
|
+ 30 mm
|
Quy cách sản phẩm:
ỐNG THÉP MẠ KẼM / GALVANIZED STEEL PIPES |
TIÊU CHUẨN/STANDARD: BS 1387-1985
|
Hạng
/Class
|
Đ. kính trong danh nghĩa
Nominal size
|
Đường kính ngoài
Outside diameter
|
Chiều
dây
Wall thickness
|
Chiều dài
Length |
Tr/lượng
Unit weigt
kg/m |
Số
cây/bó
Pes/bundle |
Trọng
lượng bó
Kg/bundle |
A (mm) |
B(inch) |
Tiêu chuẩn |
Hạng/
Class
BS-A1
(không vạch)
|
15
|
1/2
|
Φ21.2
|
1.9
|
6
|
0.914
|
168
|
921
|
20
|
3/4
|
Φ26.65
|
2.1
|
6
|
1.284
|
113
|
871
|
25
|
1
|
Φ33.5
|
2.3
|
6
|
1.787
|
80
|
858
|
32
|
1-1/4
|
Φ42.2
|
2.3
|
6
|
2.26
|
61
|
827
|
40
|
1-1/2
|
Φ48.1
|
2.5
|
6
|
2.83
|
52
|
883
|
50
|
2
|
Φ59.9
|
2.6
|
6
|
3.693
|
37
|
820
|
65
|
2-1/2
|
Φ75.6
|
2.9
|
6
|
5.228
|
27
|
847
|
80
|
3
|
Φ88.3
|
2.9
|
6
|
6.138
|
24
|
884
|
100
|
4
|
Φ113.45
|
3.2
|
6
|
8.763
|
16
|
841
|
Hạng
/class
BS-L
(vạch
nâu)
|
15
|
1/2
|
Φ21.2
|
2.0
|
6
|
0.947
|
168
|
955
|
20
|
3/4
|
Φ26.65
|
2.3
|
6
|
1.381
|
113
|
936
|
25
|
1
|
Φ33.5
|
2.6
|
6
|
1.981
|
80
|
951
|
32
|
1-1/4
|
Φ42.2
|
2.6
|
6
|
2.54
|
61
|
930
|
40
|
1-1/2
|
Φ48.1
|
2.9
|
6
|
3.23
|
52
|
1.008
|
50
|
2
|
Φ59.9
|
2.9
|
6
|
4.08
|
37
|
906
|
65
|
2-1/2
|
Φ75.6
|
3.2
|
6
|
5.71
|
27
|
925
|
80
|
3
|
Φ88.3
|
3.2
|
6
|
6.72
|
24
|
968
|
100
|
4
|
Φ113.45
|
3.6
|
6
|
9.75
|
16
|
936
|
Hạng
/class
BS-M
(vạch
xanh)
|
15
|
1/2
|
Φ21.4
|
2.6
|
6
|
1.21
|
168
|
1.220
|
20
|
3/4
|
Φ26.9
|
2.6
|
6
|
1.56
|
113
|
1.058
|
25
|
1
|
Φ33.8
|
3.2
|
6
|
2.41
|
80
|
1.157
|
32
|
1-1/4
|
Φ42.5
|
3.2
|
6
|
3.1
|
61
|
1.135
|
40
|
1-1/2
|
Φ48.4
|
3.2
|
6
|
3.57
|
52
|
1.114
|
50
|
2
|
Φ60.3
|
3.6
|
6
|
5.03
|
37
|
1.117
|
65
|
2-1/2
|
Φ76.0
|
3.6
|
6
|
6.43
|
27
|
1.042
|
80
|
3
|
Φ88.8
|
4.0
|
6
|
8.37
|
24
|
1.205
|
100
|
4
|
Φ114.1
|
4.5
|
6
|
12.2
|
16
|
1.171
|
|
Tên sản phẩm: Ống thép mạ kẽm
Chất liệu: Thép - A 53
Áp suất làm việc : 16kg/ cm2
Kích cỡ: 5'' - 16'' ( DN 125 - DN 400)
Dùng cho: Cấp thóat nước, PCCC, Xử lý môi trường |
BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP MẠ KẼM
Đơn vị tính: kg/cây 6m