..:: SẢN PHẨM » Ống thép đúc chịu áp lực ::..  20 Tháng Tư 2024     Đăng Nhập

ỐNG THÉP ĐÚC CHỊU ÁP LỰC

Quy cách về sản phẩm ống thép chịu áp lực

Hãy liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.

Phòng bán hàng


ĐC: Km 3 Đường Phan Trọng Tuệ


Tam hiệp – Thanh Trì – Hà Nội.


ĐT: 024.3994 9564 – DĐ : 0913 555 483

PIPE SCHEDULE

NP INCHES

OD MM

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

1/8

10.30

 

 

W –thk  weight

1.73     0.37

1.73

0.37

 

2.41

0.47

2.41

0.47

 

 

 

 

 

¼

13.70

 

 

 

2.24  0.63

2.24

0.63

 

3.02

0.80

3.02

0.80

 

 

 

 

 

3/8

17.10

 

 

 

2.31

0.84

231

0.84

 

3.20

1.10

3.20

1.10

 

 

 

 

 

½

21.30

 

 

 

2.77

1.27

2.77

1.27

 

3.73

1.62

3.73

1.62

 

 

 

4.78

1.95

7.47

2.55

¾

26.70

 

 

 

2.87

1.69

2.87

1.69

 

3.91

2.20

3.91

2.20

 

 

 

5.56

2.90

7.82

3.64

1

33.40

 

 

 

3.38

2.50

3.38

2.50

 

4.55

3.24

4.55

3.24

 

 

 

6.35

4.24

9.09

5.45

1 ¼

42.20

 

 

 

3.56

3.39

3.56

3.39

 

4.85

4.47

4.85

4.47

 

 

 

6.35

5.61

9.70

7.77

Text Box: PIPE SCHEDULE1 ½

48.30

 

 

 

3.68

4.05

3.68

4.05

 

5.08

5.41

5.08

5.41

 

 

 

7.14

7.25

10.15

9.56

2

60.30

 

 

 

3.91

5.44

3.91

5.44

 

5.54

7.48

5.54

7.48

 

 

 

8.74

11.11

11.07

13.44

2 ½

73.00

 

 

 

5.16

8.63

5.16

8.63

 

7.01

11.41

7.01

11.41

 

 

 

9.53

14.92

14.02

20.39

3

88.90

 

 

 

5.49

11.29

5.49

11.29

 

7.62

15.27

7.62

15.27

 

 

 

11.13

21.35

15.24

27.68

3 ½

101.60

 

 

 

5.74

13.57

5.74

13.57

 

8.08

18.63

8.08

18.63

 

 

 

   ___

  ___

4

114.30

 

 

 

6.02

16.07

6.02

16.07

 

8.56

22.32

8.56

22.32

 

11.13

28.32

 

13.49

33.54

17.12

41.03

5

141.30

 

 

 

6.55

21.77

6.55

21.77

 

9.53

30.97

9.53

30.97

 

12.70

40.28

 

15.88

49.11

19.05

57.43

6

168.30

 

 

 

7.11

28.26

7.11

28.26

 

10.97

42.56

10.97

42.56

 

14.27

54.20

 

18.26

67.56

21.95

79.22

8

219.10

 

6.35

33.31

7.04

36.81

8.18

42.55

8.18

42.55

10.31

53.08

12.70

64.64

12.70

64.64

15.09

75.92

18.26

90.44

20.62

100.92

23.01

111.27

22.23

107.92

10

273.10

 

6.35

41.77

7.80

51.03

9.27

60.31

9.27

60.31

12.70

81.55

12.70

81.55

15.09

96.01

18.26

114.75

21.44

133.06

25.40

155.15

28.58

172.33

25.40

155.15

12

323.90

 

6.35

49.73

8.38

65.20

9.53

73.88

10.31

79.73

14.27

108.96

12.70

97.46

17.48

132.08

21.44

159.91

25.40

186.97

28.58

208.14

33.32

238.76

25.40

186.97

14

355.60

6.35

54.69

7.92

67.90

9.53

81.33

9.53

81.33

11.13

94.55

15.09

126.71

12.70

107.39

19.05

158.10

23.83

194.96

27.79

224.65

31.75

253.56

35.71

281.70

 

16

406.40

6.35

62.64

7.92

77.83

9.53

93.27

9.53

93.27

12.70

123.30

16.66

160.12

12.70

123.30

21.44

203.53

26.19

245.56

30.96

286.64

36.53

333.19

40.49

365.35

 

18

457.00

6.35

70.57

7.92

87.71

11.13

122.38

9.53

105.16

14.27

155.80

19.05

205.74

12.70

139.15

23.88

254.55

29.36

309.62

34.93

363.56

39.67

408.26

45.24

459.37

 

20

508.00

6.35

78.55

9.53

117.15

12.70

155.12

9.53

117.15

15.09

183.42

20.62

247.83

12.70

155.12

26.19

311.17

32.54

381.53

38.10

441.49

44.45

508.11

50.01

564.81

 

22

559.00

6.35

86.54

9.53

129.13

12.70

171.09

9.53

129.13

  ___

22.23

294.25

12.70

171.09

28.58

373.83

34.93

451.42

41.28

527.02

47.63

600.63

53.98

672.26

 

24

610.00

6.35

94.53

9.53

141.12

14.27

209.64

9.53

141.12

17.48

255.41

24.61

355.26

12.70

187.06

30.96

442.08

38.39

547.71

46.02

640.03

52.37

720.15

59.54

808.22

 

26

660.00

7.92

127.36

12.70

202.72

  ___

9.53

152.87

 

 

12.70

202.72

 

 

 

 

 

 

28

711.00

7.92

137.32

12.70

218.69

15.88

271.21

9.53

164.85

 

 

12.70

218.69

 

 

 

 

 

 

30

762.00

7.92

147.28

12.70

234.67

15.88

292.18

9.53

176.84

 

 

12.70

234.67

 

 

 

 

 

 

32

813.00

7.92

157.24

12.70

250.64

15.88

312.15

9.53

188.82

17.48

342.91

 

12.70

250.64

 

 

 

 

 

 

34

864.00

7.92

167.20

12.70

266.61

15.88

332.12

9.53

200.31

17.48

364.90

 

12.70

266.61

 

 

 

 

 

 

36

914.00

7.92

176.96

12.70

282.27

15.88

351.70

9.53

212.56

19.05

420.42

 

12.70

282.27

 

 

 

 

 

 

Quy cách về sản phẩm ống thép chịu áp lực


   DANH MỤC SẢN PHẨM
Hotline 1: 0913 555 483
Hotline 2: 024 3994 9564
Hotline 3: 024 3687 0204
Tel / Fax: 024 3688 4184 

   LƯỢT TRUY CẬP
Visits Lượt truy cập:
Các khách hàng Ngày hôm nay: 14
Số thành viên Ngày hôm qua: 182
Tổng Tổng: 431754
Trang chủ      |            Giới thiệu         |          Sản phẩm          |        Tin tức         |        Liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THÉP BÌNH PHÁT - BINH PHAT STEEL , JSC.CO
MSDN: 0103707961 
do Phòng đăng ký kinh doanh sở KHDT Thành phố Hà Nội cấp ngày 07/04/2009
Địa chỉ: Số 234 - TT Viện điều tra quy hoạch rừng - Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì - Hà Nội
Kho hàng: Km 3 - đường Phan Trọng Tuệ - Tam Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội
Điện thoại / Tel: (024) 3 994 9564 - 3 687 0204 - 0913 555 483. ĐT/Fax: (024) 3 688 4184
Email: Binhphat234@gmail.com - Website: Thepongbinhphat.com
THÔNG TIN CẦN BIẾT
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THÉP BÌNH PHÁT
BINH PHAT STEEL , JSC.CO
Địa chỉ: Số 234 - TT Viện điều tra quy hoạch rừng - Vĩnh Quỳnh
Thanh Trì - Hà Nội
Kho hàng: Km 3 - đường Phan Trọng Tuệ - Tam Hiệp
Thanh Trì - Hà Nội

Copyright by www.thepongbinhphat.com | Thỏa Thuận Dịch Vụ | Bảo Vệ Thông Tin
Được cung cấp bởi: www.eportal.vn